API Restful là gì? Ưu điểm, thành phần cơ bản và cách thức hoạt động

API Restful là gì?  Ưu điểm, thành phần cơ bản và cách thức hoạt động

Là một kiến ​​trúc phần mềm khá phổ biến và thông dụng trên internet, không thể phủ nhận tầm quan trọng của restful api. Tất nhiên, nếu bạn là một lập trình viên mới, thì đây chắc chắn là phần kiến ​​thức mà bạn cần tìm hiểu chuyên sâu để áp dụng vào công việc của mình.

Vậy cụ thể, Restful api là gì? Ưu điểm, thành phần cơ bản và cách hoạt động của api còn lại là gì? Cùng nhau Webcode.vn Hãy tìm hiểu trong bài viết sau đây.

API Restful là gì?

API Restful, được giới thiệu vào năm 2000, là một tiêu chuẩn được sử dụng trong thiết kế API cho các ứng dụng web để tạo điều kiện quản lý tài nguyên. Những gì nó tập trung vào là tài nguyên (hình ảnh, video, văn bản, âm thanh, dữ liệu di động, ..) của hệ thống bao gồm các trạng thái tài nguyên được truyền và định dạng qua HTTP.

Api yên tĩnh là gì?

Bản thân api yên tĩnh không phải là một công nghệ. Là phương pháp tạo API theo một nguyên tắc nhất định với mục đích hướng dẫn người lập trình cách tạo môi trường, ứng dụng web server xử lý các yêu cầu API một cách toàn diện, thay thế các loại khác như WSDL, WSDL. XÀ BÔNG.

Các thành phần cơ bản của API Restful

Restful api là một dạng chuyển đổi cấu trúc dữ liệu linh hoạt với các phương pháp giúp kết nối thư viện và các ứng dụng khác. Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về restful api là gì thì chắc chắn không thể bỏ qua các thành phần cơ bản của nó ngay dưới đây:

  • Giao diện lập trình ứng dụng (API): Một tập hợp các quy tắc và cơ chế nhằm mục đích hỗ trợ sự tương tác giữa một ứng dụng, một thành phần và một ứng dụng hoặc thành phần khác. Các kiểu dữ liệu bạn cần cho ứng dụng phổ biến mà API trả về là JSON hoặc XML.
  • LÊN ĐỈNH: Một kiểu kiến ​​trúc chuyển đổi cấu trúc dữ liệu để viết API và tạo giao tiếp giữa các máy bằng phương thức HTTP. REST sẽ xử lý dữ liệu thông qua yêu cầu HTTP được gửi đến URL thay vì xử lý thông tin người dùng bằng URL.

Ưu điểm và nhược điểm của Restful API

Restful api là một chuẩn website phổ biến và mang lại nhiều lợi ích lớn cho các lập trình viên. Sau đây là những ưu và nhược điểm của Restfull API:

Ưu điểm và nhược điểm của Restful API

Trước hết, có thể kể đến một số ưu điểm như sau:

  • Làm cho ứng dụng rõ ràng hơn để sử dụng. Điều này sẽ cung cấp cho ứng dụng trọng tâm của riêng nó khi nó được đưa vào hoạt động.
  • Restful url không phải là một hành động mà đại diện cho một tài nguyên cụ thể, giúp người lập trình không cần sử dụng quá nhiều thao tác, từ đó giảm nhầm lẫn và sai sót.
  • Dễ dàng áp dụng dữ liệu trả về nhờ hiển thị dữ liệu ở các định dạng khác nhau như HTML, XML, JSON, .. khi sử dụng restful api.
  • So với các phương thức khác, việc thực thi mã trong restful api dễ dàng và đơn giản hơn.
  • Sử dụng api yên tĩnh sẽ tập trung nhiều hơn vào tài nguyên hệ thống thay vì dữ liệu hoặc các yếu tố khác.

Bên cạnh đó, nó còn tồn tại một số nhược điểm không đáng kể như sau:

  • Chi phí vận hành, phát triển và sửa đổi khá cao và tốn kém.
  • Yêu cầu bạn phải là người có kiến ​​thức chuyên sâu, am hiểu về coding cũng như lập trình.
  • Gặp sự cố bảo mật khi hệ thống bị tấn công.

Mặc dù vẫn còn tồn tại một số nhược điểm trên nhưng nhìn chung, restful api vẫn là ứng dụng phổ biến trên các website không thể thiếu và đang trở thành xu hướng của các lập trình viên. các thành viên trong việc kết nối với thông tin và dữ liệu của họ.

Cách hoạt động của API Restful

Đến đây, chắc bạn đã hiểu phần mềm restful api là gì cũng như các thành phần cơ bản của nó. Trong phần tiếp theo, Webcode.vn sẽ cùng bạn tìm hiểu cách thức hoạt động của restful api.

Cách hoạt động của API Restful

Để hiểu bản chất của vấn đề, trước tiên bạn cần hiểu cách hoạt động của api nghỉ ngơi. Nó hoạt động chủ yếu dựa trên giao thức HTTP. Mỗi thao tác cơ bản sẽ có một HTTP riêng như:

  • Nhận: Một tài nguyên hoặc một danh sách các tài nguyên sẽ được trả lại.
  • Đăng: Tạo một tài nguyên mới hoặc danh sách các tài nguyên.
  • Đặt: Cập nhật tất cả thông tin cho tài nguyên.
  • Xóa: Xóa một hoặc nhiều tài nguyên.

Các phương thức hay thao tác này được gọi chung là CRUD và chúng có cách sử dụng tương tự với Create (tạo), Read (đọc), Update (sửa) và delete (xóa).

Hiện tại, hầu hết các lập trình viên sẽ chọn JSON làm định dạng chính thức để viết các api yên tĩnh. Bên cạnh đó, có rất nhiều lập trình viên khác chọn XML làm định dạng. Với Webcode.vn, bạn có thể sử dụng bất kỳ sự lựa chọn nào, miễn là bạn cảm thấy nhanh nhất và thuận tiện nhất cho mình.

Trên đây là toàn bộ những thông tin, kiến ​​thức mà Webcode.vn muốn giới thiệu và cung cấp đến các bạn trong bài viết hôm nay. Hy vọng với những thông tin đó bạn đã hiểu được restful api là gì cũng như các thành phần cơ bản và cách thức hoạt động của nó.

Webcode.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *