Pop là gì? Lịch sử hình thành, ưu nhược điểm và cách thức hoạt động

Pop là gì?  Lịch sử hình thành, ưu nhược điểm và cách thức hoạt động

Để truy cập và quản lý email, hầu hết người dùng internet có tài khoản email sẽ sử dụng một số dạng phần mềm ứng dụng thư. Tuy nhiên, để có thể lấy email và tải thư từ máy chủ, các ứng dụng thư trên cần được cấu hình POP trước.

Vậy cụ thể, Pop là gì? Lịch sử hình thành, ưu nhược điểm và cách thức hoạt động của POP? Học cùng nhau Webcode.vn trong bài viết dưới đây.

Pop là gì?

POP (Post Office Protocol) là một giao thức tiêu chuẩn được ứng dụng bởi các ứng dụng thư và được sử dụng để thực hiện truy xuất email từ các máy chủ thư thông qua các kết nối TCP / IP. Kể từ khi phiên bản đầu tiên của Post Office Protocol được phát hành vào năm 1984 cho đến nay, POP đã trở thành một trong những giao thức phổ biến nhất và được hầu hết các ứng dụng email sử dụng.

Lịch sử bắt đầu

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ POP, Webcode.vn sẽ giới thiệu đến bạn lịch sử của POP. Các nhà phát triển nhận ra rằng cần thiết kế một cách đơn giản và hiệu quả để lấy email từ máy chủ. Ngoài ra, đọc email ngoại tuyến mang lại nhiều lợi thế hơn so với truy cập hộp thư trực tuyến.

  • Phiên bản đầu tiên của Giao thức Bưu điện được phát hành vào năm 1984 và được gọi là RFC 981 của Lực lượng Đặc nhiệm Kỹ thuật Internet.
  • Năm 1985, một phiên bản của Giao thức Bưu điện 2 được xuất bản dưới tên RFC 937.
  • Năm 1988, phiên bản POP 2 được thay thế bằng phiên bản Post Office Protocol 3 với ấn phẩm RFC 1081.
  • Trong suốt 10 năm sau đó, POP 3 đã được sửa đổi và tinh chỉnh nhiều lần để đạt được các thông số kỹ thuật ngày nay.

Mặc dù Post Office Protocol đã trải qua nhiều cải tiến nhưng nó vẫn được các nhà phát triển áp dụng và duy trì các nguyên tắc cơ bản của giao thức.

Pop hoạt động như thế nào?

Để có thể sử dụng POP một cách hiệu quả, việc hiểu cách thức hoạt động của nó là điều không thể thiếu.

Cách thức hoạt động cũng khá đơn giản. Máy khách sẽ kết nối với máy chủ POP3 khi người dùng kiểm tra email mới. Ngay lập tức, email sẽ cung cấp cho máy chủ tên tài khoản và mật khẩu của người dùng để tiến hành xác thực.

Sau khi kết nối hoàn tất, một loạt lệnh sẽ được khách hàng đưa ra để truy xuất tất cả các email dạng văn bản. Cuối cùng, các tin nhắn tải về sẽ được lưu trữ trên hệ thống cục bộ của người dùng, các bản sao trên máy chủ sẽ bị xóa và ngắt kết nối khỏi máy chủ.

Theo mặc định, máy chủ thư bị xóa sau khi được truy xuất. Vì vậy, tất cả các email sẽ được gắn với một máy cụ thể và bạn sẽ không thể truy cập email đó từ một ứng dụng email khác. Tuy nhiên, vấn đề này có thể được khắc phục bằng cách người dùng có thể cài đặt, cấu hình lại email client và để lại một bản sao của email trên máy chủ.

Mọi không gian hộp thư trên máy chủ sẽ được giải phóng bởi POP vì email và các tệp đính kèm đã tải xuống sẽ bị xóa bất cứ khi nào ứng dụng thư kiểm tra thư mới. Email ngoại tuyến sẽ không có giới hạn kích thước hộp thư và được lưu trữ trong máy tính của người dùng.

Ưu và nhược điểm của Pop

Thêm một chút kiến ​​thức về POP mà Webcode.vn chia sẻ với bạn là ưu nhược điểm của nó.

Pop là gì?

Đầu tiên về những ưu điểm:

  • Người dùng có thể đọc email ngay cả khi họ ngoại tuyến vì email đã được tải xuống máy tính của người dùng.
  • Vì các tệp đính kèm cũng được tải xuống máy tính của người dùng nên họ có thể mở tệp một cách nhanh chóng và dễ dàng.
  • Tất cả các email đều được lưu trữ cục bộ, vì vậy bạn chỉ cần một ít dung lượng trên máy của mình.
  • Tính phổ biến, dễ sử dụng và cấu hình.

Bên cạnh đó, có những nhược điểm:

  • Trừ khi bạn tiến hành cài đặt và cấu hình, nếu không thì không thể truy cập email từ các thiết bị khác.
  • Khó xuất thư mục lưu trữ thư cục bộ sang ứng dụng thư khách hoặc máy vật lý khác.
  • Khả năng mất hoàn toàn thư cùng một lúc khi thư mục email bị hỏng.
  • Nếu chương trình vi-rút không quét được tệp đính kèm để tìm vi-rút, nó sẽ gây ra thiệt hại cho thiết bị của người dùng.

So sánh Imap với Pop

Nhiều người không hiểu POP là gì, rất dễ nhầm lẫn giữa Imap và Pop3. Mặc dù cả hai đều là giao thức truy xuất email nhưng chúng vẫn có những điểm khác biệt.

Quy trình làm việc của Imap phức tạp, hiện đại và linh hoạt hơn so với POP. Tuy nhiên, để quyết định giao thức nào phù hợp với người dùng thì còn phụ thuộc rất nhiều vào nhu cầu của người dùng.

Bạn nên chọn POP nếu:

  • Bạn chỉ muốn truy cập email của mình bằng một thiết bị.
  • Bạn cần truy cập vào email của mình mọi lúc ngay cả khi ngoại tuyến và không có kết nối mạng.
  • Không gian lưu trữ hạn chế trên máy chủ.

Bạn nên chọn Imap nếu:

  • Bạn muốn truy cập email trên nhiều thiết bị.
  • Khi bạn đảm bảo rằng các thiết bị của mình thường xuyên được kết nối với internet.
  • Bạn muốn xem nhanh các email hoặc email mới trên máy chủ.
  • Không gian lưu trữ cục bộ hạn chế.

Mặc dù đã ra đời và xuất bản từ lâu nhưng POP vẫn là một giao thức chuẩn truy cập email rất phổ biến và linh hoạt. Tuy nhiên, khi sử dụng pop, bạn nên cẩn thận với virus trong tệp đính kèm để tránh rủi ro cho thiết bị của mình.

Webcode.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *